insert_chartThống kê
TỉnhĐà NẵngKhánh Hòa
G.8
72
28
G.7
400
503
G.6
9602
9957
9125
4504
5537
9585
G.5
5924
9157
G.4
09097
53259
61648
20852
24195
99565
58356
66616
47558
91134
50132
57058
04599
71992
G.3
42077
64444
59226
84942
G.2
32854
31626
G.1
19976
93134
ĐB
722917
443916
0123456789
ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
0 00, 02 03, 04
11716(2)
2 24, 25 26(2), 28
3 - 32, 34(2), 37
4 44, 48 42
5 52, 54, 56, 57, 59 57, 58(2)
6 65 -
7 72, 76, 77 -
8 - 85
9 95, 97 92, 99
Đà NẵngKhánh HòaĐuôi
00 -0
- -1
02, 52, 72 32, 42, 922
- 033
24, 44, 54 04, 34(2)4
25, 65, 95 855
56, 7616(2), 26(2)6
17, 57, 77, 97 37, 577
48 28, 58(2)8
59 999

Thống kê lo gan Miền Trung 06/12/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
8128/11/2023813
2129/11/2023713
3329/11/2023717
9029/11/2023719
2329/11/2023712
6130/11/2023614
8230/11/2023616
5030/11/2023628
1801/12/2023515
4501/12/2023516

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 06/12/2023

526 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
715 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
324 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
594 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
644 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
544 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
383 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
953 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 06/12/2023

5211 Tăng 9 lần so với 20 lần quay trước
646= Bằng so với 10 lần quay trước
156 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
406 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
016 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
856 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
096 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
546 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT