insert_chartThống kê
TỉnhĐắk LắkQuảng Nam
G.8
66
02
G.7
063
437
G.6
9380
0658
6202
0230
3232
4808
G.5
8946
4770
G.4
24893
28466
96953
58896
11105
62647
44386
35048
45675
47765
36846
10113
19755
27099
G.3
71015
94204
22821
05296
G.2
59012
16301
G.1
61542
20417
ĐB
094444
634022
0123456789
ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
0 02, 04, 05 01, 02, 08
1 12, 15 13, 17
2 - 21, 22
3 - 30, 32, 37
4 42, 44, 46, 47 46, 48
5 53, 58 55
6 63, 66(2) 65
7 - 70, 75
8 80, 86 -
9 93, 96 96, 99
Đắk LắkQuảng NamĐuôi
80 30, 700
- 01, 211
02, 12, 42 02, 22, 322
53, 63, 93 133
04, 44 -4
05, 15 55, 65, 755
46, 66(2), 86, 96 46, 966
47 17, 377
58 08, 488
- 999

Thống kê lo gan Miền Trung 07/03/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
7226/02/2023918
6926/02/2023918
2527/02/2023816
6027/02/2023812
8901/03/2023615
5901/03/2023613
3801/03/2023612
3301/03/2023617
0002/03/2023517
6402/03/2023515

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 07/03/2023

866 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
175 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
134 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
454= Bằng so với 10 lần quay trước
154= Bằng so với 10 lần quay trước
964= Bằng so với 10 lần quay trước
973 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
853 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 07/03/2023

158 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
868 Tăng 7 lần so với 20 lần quay trước
458 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
968 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
587= Bằng so với 10 lần quay trước
177 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
536 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
846 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT