insert_chartThống kê
TỉnhPhú YênThừa Thiên Huế
G.8
77
45
G.7
062
896
G.6
3218
2488
1084
2753
2918
8410
G.5
4215
0121
G.4
36855
68223
37027
21615
89347
47210
77973
68091
33965
80525
71205
14195
40280
84958
G.3
99793
49509
58786
69966
G.2
31282
89027
G.1
85142
29560
ĐB
605636
982419
0123456789
ĐầuPhú YênThừa Thiên Huế
0 09 05
1 10, 15(2), 18 10, 18, 19
2 23, 27 21, 25, 27
336 -
4 42, 47 45
5 55 53, 58
6 62 60, 65, 66
7 73, 77 -
8 82, 84, 88 80, 86
9 93 91, 95, 96
Phú YênThừa Thiên HuếĐuôi
10 10, 60, 800
- 21, 911
42, 62, 82 -2
23, 73, 93 533
84 -4
15(2), 55 05, 25, 45, 65, 955
36 66, 86, 966
27, 47, 77 277
18, 88 18, 588
09199

Thống kê lo gan Miền Trung 27/02/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
0015/02/20231217
3315/02/20231217
5218/02/2023914
8520/02/2023717
2422/02/2023516
9822/02/2023512
3922/02/2023520
9023/02/2023417
7923/02/2023416
5423/02/2023416

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 27/02/2023

954 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
274 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
184= Bằng so với 10 lần quay trước
104 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
554 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
844 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
664 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
583 Giảm 1 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 27/02/2023

188 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
257 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
587 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
516 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
816 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
916 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
666 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
466 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT