insert_chartThống kê
TỉnhKhánh HòaĐà Nẵng
G.8
35
10
G.7
917
983
G.6
4959
0828
8780
8847
7615
1314
G.5
5374
6492
G.4
56067
80221
99938
95065
88644
16725
90948
95212
01720
06154
97098
51056
20531
16326
G.3
91118
12653
97358
64163
G.2
42216
60740
G.1
90493
43682
ĐB
932806
501185
0123456789
ĐầuKhánh HòaĐà Nẵng
006 -
1 16, 17, 18 10, 12, 14, 15
2 21, 25, 28 20, 26
3 35, 38 31
4 44, 48 40, 47
5 53, 59 54, 56, 58
6 65, 67 63
7 74 -
8 80 82, 83, 85
9 93 92, 98
Khánh HòaĐà NẵngĐuôi
80 10, 20, 400
21 311
- 12, 82, 922
53, 93 63, 833
44, 74 14, 544
25, 35, 65 15, 855
06, 16 26, 566
17, 67 477
18, 28, 38, 48 58, 988
59 -9

Thống kê lo gan Miền Trung 09/10/2024

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
8929/09/20241014
7201/10/2024812
0201/10/2024816
7902/10/2024716
0903/10/2024619
6103/10/2024614
3003/10/2024614
6603/10/2024616
4503/10/2024616
3604/10/2024521

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 09/10/2024

574 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
784 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
594= Bằng so với 10 lần quay trước
144 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
384 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
544 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
123= Bằng so với 10 lần quay trước
823 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 09/10/2024

108 Tăng 7 lần so với 20 lần quay trước
598 Tăng 7 lần so với 20 lần quay trước
646 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
546 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
126 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
836 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
785 Giảm 2 lần so với 20 lần quay trước
915 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT