insert_chartThống kê
TỉnhPhú YênThừa Thiên Huế
G.8
96
81
G.7
567
367
G.6
8715
1882
2844
5234
2927
4245
G.5
1128
6322
G.4
44630
17869
56139
47032
92397
72680
76953
93888
66172
00748
30528
56418
07040
97579
G.3
88573
06887
66309
12478
G.2
71007
48581
G.1
43618
78865
ĐB
246385
496750
0123456789
ĐầuPhú YênThừa Thiên Huế
0 07 09
1 15, 18 18
2 28 22, 27, 28
3 30, 32, 39 34
4 44 40, 45, 48
5 5350
6 67, 69 65, 67
7 73 72, 78, 79
8 80, 82, 85, 87 81(2), 88
9 96, 97 -
Phú YênThừa Thiên HuếĐuôi
30, 80 40, 500
- 81(2)1
32, 82 22, 722
53, 73 -3
44 344
15, 85 45, 655
96 -6
07, 67, 87, 97 27, 677
18, 28 18, 28, 48, 78, 888
39, 69 09, 799

Thống kê lo gan Miền Trung 12/02/2024

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
0003/02/2024917
6104/02/2024814
4305/02/2024715
6206/02/2024616
1406/02/2024618
9307/02/2024513
9007/02/2024519
7407/02/2024515
9407/02/2024515
0607/02/2024514

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 12/02/2024

655 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
345= Bằng so với 10 lần quay trước
784 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
864 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
734 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
444 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
324 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
023 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 12/02/2024

3410 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
408 Tăng 7 lần so với 20 lần quay trước
887 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
667 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
156 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
416 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
756 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
976 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT