insert_chartThống kê
TỉnhĐà NẵngKhánh Hòa
G.8
14
08
G.7
095
867
G.6
6007
9448
2539
3524
0510
3139
G.5
2955
1653
G.4
53035
51062
71579
26923
43646
56888
55227
42657
43178
46598
15429
86313
63495
55031
G.3
14168
16682
55075
98996
G.2
11517
94280
G.1
09625
93878
ĐB
015713
413689
0123456789
ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
0 07 08
113, 14, 17 10, 13
2 23, 25, 27 24, 29
3 35, 39 31, 39
4 46, 48 -
5 55 53, 57
6 62, 68 67
7 79 75, 78(2)
8 82, 88 80, 89
9 95 95, 96, 98
Đà NẵngKhánh HòaĐuôi
- 10, 800
- 311
62, 82 -2
13, 23 13, 533
14 244
25, 35, 55, 95 75, 955
46 966
07, 17, 27 57, 677
48, 68, 88 08, 78(2), 988
39, 79 29, 39, 899

Thống kê lo gan Miền Trung 11/10/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
5228/09/20231321
7603/10/2023816
5904/10/2023713
9906/10/2023512
1206/10/2023513
4306/10/2023515
4406/10/2023513
8606/10/2023516
8306/10/2023513
6106/10/2023514

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 11/10/2023

687 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
554 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
674 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
154 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
234 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
324 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
954= Bằng so với 10 lần quay trước
653 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 11/10/2023

6810 Tăng 7 lần so với 20 lần quay trước
958 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
107 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
827 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
557 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
316 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
626 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
236 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT