insert_chartThống kê
TỉnhPhú YênThừa Thiên Huế
G.8
85
60
G.7
024
018
G.6
1059
4902
9317
1831
1131
7335
G.5
1032
7852
G.4
38897
78859
55193
93591
80815
91063
87396
51466
91030
35544
17928
12907
56597
83170
G.3
86338
33170
60479
20151
G.2
08949
12303
G.1
95620
08176
ĐB
903242
906388
0123456789
ĐầuPhú YênThừa Thiên Huế
0 02 03, 07
1 15, 17 18
2 20, 24 28
3 32, 38 30, 31(2), 35
442, 49 44
5 59(2) 51, 52
6 63 60, 66
7 70 70, 76, 79
8 8588
9 91, 93, 96, 97 97
Phú YênThừa Thiên HuếĐuôi
20, 70 30, 60, 700
91 31(2), 511
02, 32, 42 522
63, 93 033
24 444
15, 85 355
96 66, 766
17, 97 07, 977
38 18, 28, 888
49, 59(2) 799

Thống kê lo gan Miền Trung 11/12/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
3601/12/20231015
7803/12/2023812
7503/12/2023815
5304/12/2023713
5505/12/2023613
4005/12/2023617
6805/12/2023612
8405/12/2023619
5606/12/2023514
3706/12/2023518

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 11/12/2023

995 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
704 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
084 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
184 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
714 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
914 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
873 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
283= Bằng so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 11/12/2023

998 Tăng 7 lần so với 20 lần quay trước
087 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
647 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
717 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
527= Bằng so với 10 lần quay trước
916 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
706 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
286 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT