insert_chartThống kê
TỉnhĐà NẵngKhánh Hòa
G.8
22
84
G.7
633
979
G.6
1045
2985
5226
2945
3728
7667
G.5
5905
4047
G.4
67998
61489
19030
26588
73600
97860
93490
71658
74910
88219
30440
91611
05691
73058
G.3
98856
68973
05922
49492
G.2
31487
87233
G.1
97739
40373
ĐB
197233
787288
0123456789
ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
0 00, 05 -
1 - 10, 11, 19
2 22, 26 22, 28
3 30, 33(2), 39 33
4 45 40, 45, 47
5 56 58(2)
6 60 67
7 73 73, 79
8 85, 87, 88, 89 84, 88
9 90, 98 91, 92
Đà NẵngKhánh HòaĐuôi
00, 30, 60, 90 10, 400
- 11, 911
22 22, 922
33(2), 73 33, 733
- 844
05, 45, 85 455
26, 56 -6
87 47, 677
88, 98 28, 58(2), 888
39, 89 19, 799

Thống kê lo gan Miền Trung 12/04/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
4431/03/20231213
9902/04/20231012
4902/04/20231019
1204/04/2023813
5205/04/2023714
8205/04/2023711
2905/04/2023714
7205/04/2023712
6506/04/2023615
1706/04/2023615

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 12/04/2023

885 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
704 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
454 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
924 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
424 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
794 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
914 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
264 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 12/04/2023

797 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
147 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
787 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
917 Tăng 7 lần so với 20 lần quay trước
927 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
707 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
386 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
026 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT