insert_chartThống kê
TỉnhĐắk LắkQuảng Nam
G.8
61
80
G.7
506
202
G.6
0406
4176
0745
4257
3839
0870
G.5
7719
8339
G.4
68279
78609
25438
16305
78758
18623
73651
14386
23169
30326
15480
32877
19281
55248
G.3
92415
13706
62734
28008
G.2
19013
81651
G.1
81243
60557
ĐB
099891
788346
0123456789
ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
0 05, 06(3), 09 02, 08
1 13, 15, 19 -
2 23 26
3 38 34, 39(2)
4 43, 4546, 48
5 51, 58 51, 57(2)
6 61 69
7 76, 79 70, 77
8 - 80(2), 81, 86
991 -
Đắk LắkQuảng NamĐuôi
- 70, 80(2)0
51, 61, 91 51, 811
- 022
13, 23, 43 -3
- 344
05, 15, 45 -5
06(3), 76 26, 46, 866
- 57(2), 777
38, 58 08, 488
09, 19, 79 39(2), 699

Thống kê lo gan Miền Trung 11/04/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
4431/03/20231113
9902/04/2023912
4902/04/2023919
8403/04/2023819
1204/04/2023713
8205/04/2023611
7205/04/2023612
5205/04/2023614
2905/04/2023614
1706/04/2023515

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 11/04/2023

785 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
014 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
704 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
424 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
074 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
083 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
923= Bằng so với 10 lần quay trước
913= Bằng so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 11/04/2023

788 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
707 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
147 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
677 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
026 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
926= Bằng so với 10 lần quay trước
916 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
386 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT