insert_chartThống kê
TỉnhGia LaiNinh Thuận
G.8
22
81
G.7
796
601
G.6
0370
6759
8463
5930
2854
8478
G.5
7119
1076
G.4
22894
37486
89937
56202
69815
54630
44086
61216
78048
23497
21843
82950
01871
32094
G.3
33065
01744
67650
87462
G.2
76065
85302
G.1
21668
64885
ĐB
708726
298062
0123456789
ĐầuGia LaiNinh Thuận
0 02 01, 02
1 15, 19 16
2 22, 26 -
3 30, 37 30
4 44 43, 48
5 59 50(2), 54
6 63, 65(2), 6862(2)
7 70 71, 76, 78
8 86(2) 81, 85
9 94, 96 94, 97
Gia LaiNinh ThuậnĐuôi
30, 70 30, 50(2)0
- 01, 71, 811
02, 22 02, 62(2)2
63 433
44, 94 54, 944
15, 65(2) 855
26, 86(2), 96 16, 766
37 977
68 48, 788
19, 59 -9

Thống kê lo gan Miền Trung 14/04/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
9902/04/20231212
4902/04/20231219
8205/04/2023911
5205/04/2023914
2905/04/2023914
7205/04/2023912
1706/04/2023815
3107/04/2023710
2107/04/2023713
2708/04/2023615

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 14/04/2023

225 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
055 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
854 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
434 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
264 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
193 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
383 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
483 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 14/04/2023

017 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
917 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
677 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
026 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
056 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
076 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
786 Giảm 1 lần so với 20 lần quay trước
876 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT