insert_chartThống kê
TỉnhĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8
79
09
34
G.7
351
371
899
G.6
3703
0716
8344
6023
9402
2904
1007
7101
6952
G.5
2157
9334
5344
G.4
87444
66045
84977
32901
14640
35908
69911
72219
48425
54687
85708
81597
96244
45175
94058
29882
52435
86454
40734
85625
18934
G.3
37409
72771
56233
07927
59734
77023
G.2
15553
38109
33178
G.1
68144
99009
02448
ĐB
415366
287428
461063
0123456789
ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
0 01, 03, 08, 09 02, 04, 08, 09(3) 01, 07
1 11, 16 19 -
2 - 23, 25, 27, 28 23, 25
3 - 33, 34 34(4), 35
4 40, 44(3), 45 44 44, 48
5 51, 53, 57 - 52, 54, 58
666 -63
7 71, 77, 79 71, 75 78
8 - 87 82
9 - 97 99
Đà NẵngQuảng NgãiĐắk NôngĐuôi
40 - -0
01, 11, 51, 71 71 011
- 02 52, 822
03, 53 23, 33 23, 633
44(3) 04, 34, 44 34(4), 44, 544
45 25, 75 25, 355
16, 66 - -6
57, 77 27, 87, 97 077
08 08, 28 48, 58, 788
09, 79 09(3), 19 999

Thống kê lo gan Miền Trung 15/04/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
4902/04/20231319
7205/04/20231012
2905/04/20231014
1706/04/2023915
2107/04/2023813
3107/04/2023810
2008/04/2023715
2408/04/2023714
7408/04/2023715
6408/04/2023715

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 15/04/2023

445 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
714 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
014= Bằng so với 10 lần quay trước
054 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
224 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
544 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
234 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
433 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 15/04/2023

018 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
547 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
787 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
077 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
026 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
676= Bằng so với 10 lần quay trước
716 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
876 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT