insert_chartThống kê
TỉnhKon TumKhánh HòaThừa Thiên Huế
G.8
17
06
15
G.7
357
674
791
G.6
3458
4510
9694
9019
6046
7742
7318
8238
5633
G.5
1484
9896
5363
G.4
25723
80056
37254
14719
87953
55665
95339
30571
31299
17022
30211
02267
83484
28092
23876
33024
96844
30716
26730
12374
92763
G.3
95368
52624
93693
77085
57023
89302
G.2
38536
58839
49806
G.1
25085
22128
83778
ĐB
399236
508714
802913
0123456789
ĐầuKon TumKhánh HòaThừa Thiên Huế
0 - 06 02, 06
1 10, 17, 19 11, 14, 1913, 15, 16, 18
2 23, 24 22, 28 23, 24
336(2), 39 39 30, 33, 38
4 - 42, 46 44
5 53, 54, 56, 57, 58 - -
6 65, 68 67 63(2)
7 - 71, 74 74, 76, 78
8 84, 85 84, 85 -
9 94 92, 93, 96, 99 91
Kon TumKhánh HòaThừa Thiên HuếĐuôi
10 - 300
- 11, 71 911
- 22, 42, 92 022
23, 53 9313, 23, 33, 63(2)3
24, 54, 84, 9414, 74, 84 24, 44, 744
65, 85 85 155
36(2), 56 06, 46, 96 06, 16, 766
17, 57 67 -7
58, 68 28 18, 38, 788
19, 39 19, 39, 99 -9

Thống kê lo gan Miền Trung 05/11/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
4121/10/20231514
3523/10/20231313
4526/10/20231016
5128/10/2023821
7229/10/2023712
8629/10/2023716
4829/10/2023716
8029/10/2023717
0830/10/2023613
2630/10/2023612

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 05/11/2023

397 Tăng 6 lần so với 10 lần quay trước
155= Bằng so với 10 lần quay trước
915 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
745 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
244 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
494 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
664 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
163 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 05/11/2023

1510 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
398 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
747 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
497 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
236 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
426 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
916 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
055 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT