insert_chartThống kê
TỉnhPhú YênThừa Thiên Huế
G.8
34
61
G.7
690
660
G.6
5212
2139
4314
2913
5819
2385
G.5
4804
8698
G.4
85259
09990
54817
56769
50659
01232
41256
89271
04334
74045
45153
74291
69839
29081
G.3
99881
14324
56113
45641
G.2
87986
21812
G.1
43852
34529
ĐB
434308
183275
0123456789
ĐầuPhú YênThừa Thiên Huế
0 04, 08 -
1 12, 14, 17 12, 13(2), 19
2 24 29
3 32, 34, 39 34, 39
4 - 41, 45
5 52, 56, 59(2) 53
6 69 60, 61
7 - 71, 75
8 81, 86 81, 85
9 90(2) 91, 98
Phú YênThừa Thiên HuếĐuôi
90(2) 600
81 41, 61, 71, 81, 911
12, 32, 52 122
- 13(2), 533
04, 14, 24, 34 344
- 45, 75, 855
56, 86 -6
17 -7
08 988
39, 59(2), 69 19, 29, 399

Thống kê lo gan Miền Trung 13/11/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
4829/10/20231516
8304/11/2023913
3805/11/2023812
5805/11/2023815
0206/11/2023716
2507/11/2023616
0707/11/2023611
4908/11/2023519
6308/11/2023513
3108/11/2023511

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 13/11/2023

044 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
274 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
054 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
563 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
403 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
653 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
983= Bằng so với 10 lần quay trước
393 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 13/11/2023

918 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
057 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
866 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
276 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
126 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
156 Giảm 3 lần so với 20 lần quay trước
746= Bằng so với 10 lần quay trước
986 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT