insert_chartThống kê
TỉnhĐà NẵngKhánh Hòa
G.8
87
90
G.7
345
954
G.6
3165
8013
7202
5396
4848
2718
G.5
3231
1378
G.4
55128
99252
69015
08804
21139
95584
49701
94574
97029
61877
36696
69811
98799
46409
G.3
99657
34200
63037
39458
G.2
67229
09987
G.1
72833
78242
ĐB
248979
279575
0123456789
ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
0 00, 01, 02, 04 09
1 13, 15 11, 18
2 28, 29 29
3 31, 33, 39 37
4 45 42, 48
5 52, 57 54, 58
6 65 -
779 74, 75, 77, 78
8 84, 87 87
9 - 90, 96(2), 99
Đà NẵngKhánh HòaĐuôi
00 900
01, 31 111
02, 52 422
13, 33 -3
04, 84 54, 744
15, 45, 65755
- 96(2)6
57, 87 37, 77, 877
28 18, 48, 58, 788
29, 39, 79 09, 29, 999

Thống kê lo gan Miền Trung 15/02/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
6005/02/20231012
2007/02/2023815
8108/02/2023713
5109/02/2023622
8909/02/2023615
6309/02/2023614
6610/02/2023516
9710/02/2023516
8610/02/2023516
4711/02/2023417

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 15/02/2023

455 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
754= Bằng so với 10 lần quay trước
844 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
324 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
543 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
503 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
193 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
103 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 15/02/2023

758 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
587 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
457 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
056 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
846 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
596= Bằng so với 10 lần quay trước
226 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
405 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT