insert_chartThống kê
TỉnhGia LaiNinh Thuận
G.8
97
10
G.7
341
891
G.6
7486
4822
7938
2071
8534
2611
G.5
4223
2612
G.4
83622
20352
40548
19575
88842
82605
45301
86455
93888
56696
18314
77329
85575
58686
G.3
68566
40997
88399
94818
G.2
71528
58258
G.1
86272
47664
ĐB
487558
294029
0123456789
ĐầuGia LaiNinh Thuận
0 01, 05 -
1 - 10, 11, 12, 14, 18
2 22(2), 23, 2829(2)
3 38 34
4 41, 42, 48 -
5 52, 58 55, 58
6 66 64
7 72, 75 71, 75
8 86 86, 88
9 97(2) 91, 96, 99
Gia LaiNinh ThuậnĐuôi
- 100
01, 41 11, 71, 911
22(2), 42, 52, 72 122
23 -3
- 14, 34, 644
05, 75 55, 755
66, 86 86, 966
97(2) -7
28, 38, 48, 58 18, 58, 888
-29(2), 999

Thống kê lo gan Miền Trung 10/02/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
6928/01/20231318
5301/02/2023914
3902/02/2023820
3302/02/2023817
6203/02/2023716
3604/02/2023617
1304/02/2023614
1904/02/2023611
9205/02/2023517
7605/02/2023516

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 10/02/2023

225 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
584 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
974 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
124 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
704 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
863= Bằng so với 10 lần quay trước
443 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
753 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 10/02/2023

598 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
487 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
277 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
976 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
736 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
146 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
866 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
226 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT