insert_chartThống kê
TỉnhĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8
53
26
50
G.7
639
667
094
G.6
3323
3959
5706
8785
2656
6557
7646
3734
1156
G.5
5928
5504
3040
G.4
96040
48605
68718
86747
38608
35875
71377
38678
96438
25165
12145
37669
15744
77598
86016
18688
97319
58932
89671
41599
96880
G.3
50711
36039
30578
42522
36902
65837
G.2
46022
64694
08454
G.1
57031
76576
86304
ĐB
062345
593769
564592
0123456789
ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
0 05, 06, 08 04 02, 04
1 11, 18 - 16, 19
2 22, 23, 28 22, 26 -
3 31, 39(2) 38 32, 34, 37
4 40, 45, 47 44, 45 40, 46
5 53, 59 56, 57 50, 54, 56
6 - 65, 67, 69(2) -
7 75, 77 76, 78(2) 71
8 - 85 80, 88
9 - 94, 9892, 94, 99
Đà NẵngQuảng NgãiĐắk NôngĐuôi
40 - 40, 50, 800
11, 31 - 711
22 22 02, 32, 922
23, 53 - -3
- 04, 44, 94 04, 34, 54, 944
05, 45, 75 45, 65, 85 -5
06 26, 56, 76 16, 46, 566
47, 77 57, 67 377
08, 18, 28 38, 78(2), 98 888
39(2), 5969(2) 19, 999

Thống kê lo gan Miền Trung 11/02/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
3302/02/2023917
6203/02/2023816
3604/02/2023717
1304/02/2023714
4905/02/2023619
6005/02/2023612
0905/02/2023619
1705/02/2023615
8306/02/2023513
0706/02/2023512

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 11/02/2023

225 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
714 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
754 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
584 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
994 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
313 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
483= Bằng so với 10 lần quay trước
443 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 11/02/2023

048 Tăng 7 lần so với 20 lần quay trước
597 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
227 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
276 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
976 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
866 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
716= Bằng so với 10 lần quay trước
486 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT