insert_chartThống kê
TỉnhThừa Thiên HuếPhú Yên
G.8
53
53
G.7
367
998
G.6
8999
7011
2269
0883
3183
5449
G.5
9418
4308
G.4
95652
88224
95739
71528
99795
02372
26485
94787
04341
22706
23088
69294
14903
63553
G.3
69331
92273
90034
18218
G.2
16029
68066
G.1
01043
66137
ĐB
774014
717265
0123456789
ĐầuThừa Thiên HuếPhú Yên
0 - 03, 06, 08
1 11, 14, 18 18
2 24, 28, 29 -
3 31, 39 34, 37
4 43 41, 49
5 52, 53 53(2)
6 67, 6965, 66
7 72, 73 -
8 85 83(2), 87, 88
9 95, 99 94, 98
Thừa Thiên HuếPhú YênĐuôi
- -0
11, 31 411
52, 72 -2
43, 53, 73 03, 53(2), 83(2)3
14, 24 34, 944
85, 95655
- 06, 666
67 37, 877
18, 28 08, 18, 88, 988
29, 39, 69, 99 499

Thống kê lo gan Miền Trung 16/11/2020

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
4704/11/2020128
8105/11/20201111
5507/11/2020913
4807/11/202097
3308/11/2020817
0109/11/202079
7709/11/2020710
8210/11/2020611
2310/11/2020612
7810/11/2020610

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 16/11/2020

677 Tăng 6 lần so với 10 lần quay trước
535 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
075 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
184 Giảm 1 lần so với 10 lần quay trước
464 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
284 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
214 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
324 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 16/11/2020

189 Tăng 8 lần so với 20 lần quay trước
678 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
216 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
076 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
756= Bằng so với 10 lần quay trước
286 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
466 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
446 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT