insert_chartThống kê
TỉnhGia LaiNinh Thuận
G.8
01
10
G.7
820
499
G.6
0387
5539
8576
0056
6314
2853
G.5
4699
1658
G.4
01949
23690
77397
44419
09882
41202
78312
71437
98378
06109
87328
50111
23514
69347
G.3
67693
33569
25209
97877
G.2
10781
77670
G.1
73647
49954
ĐB
877614
429399
0123456789
ĐầuGia LaiNinh Thuận
0 01, 02 09(2)
1 12, 14, 19 10, 11, 14(2)
2 20 28
3 39 37
4 47, 49 47
5 - 53, 54, 56, 58
6 69 -
7 76 70, 77, 78
8 81, 82, 87 -
9 90, 93, 97, 9999(2)
Gia LaiNinh ThuậnĐuôi
20, 90 10, 700
01, 81 111
02, 12, 82 -2
93 533
14 14(2), 544
- -5
76 566
47, 87, 97 37, 47, 777
- 28, 58, 788
19, 39, 49, 69, 99 09(2), 99(2)9

Thống kê lo gan Miền Trung 17/02/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
6005/02/20231212
6309/02/2023814
8909/02/2023815
5109/02/2023822
8610/02/2023716
4611/02/2023619
2611/02/2023617
3811/02/2023612
9811/02/2023612
2112/02/2023514

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 17/02/2023

875 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
454= Bằng so với 10 lần quay trước
784 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
754 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
154 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
654 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
763 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
993 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 17/02/2023

458 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
787 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
757 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
586 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
286 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
876 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
535 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
225 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT