insert_chartThống kê
TỉnhĐà NẵngKhánh Hòa
G.8
67
53
G.7
168
455
G.6
8959
7800
6419
8271
2242
1261
G.5
9607
2464
G.4
38137
48329
68225
39756
21412
92064
39729
32060
85228
91619
13739
52228
95183
55615
G.3
52193
25714
81033
13086
G.2
84157
05328
G.1
58422
63134
ĐB
522700
706466
0123456789
ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
000(2), 07 -
1 12, 14, 19 15, 19
2 22, 25, 29(2) 28(3)
3 37 33, 34, 39
4 - 42
5 56, 57, 59 53, 55
6 64, 67, 68 60, 61, 64, 66
7 - 71
8 - 83, 86
9 93 -
Đà NẵngKhánh HòaĐuôi
00(2) 600
- 61, 711
12, 22 422
93 33, 53, 833
14, 64 34, 644
25 15, 555
5666, 866
07, 37, 57, 67 -7
68 28(3)8
19, 29(2), 59 19, 399

Thống kê lo gan Miền Trung 18/10/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
5228/09/20232021
8709/10/2023912
8211/10/2023711
8011/10/2023717
1011/10/2023712
1712/10/2023615
0512/10/2023615
1813/10/2023515
5113/10/2023521
7814/10/2023412

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 18/10/2023

034 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
594 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
934 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
814 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
854 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
553 Giảm 1 lần so với 10 lần quay trước
123 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
083 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 18/10/2023

357 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
577 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
257 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
557 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
396 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
596 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
856 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
986 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT