insert_chartThống kê
TỉnhThừa Thiên HuếPhú Yên
G.8
62
77
G.7
630
428
G.6
4493
4821
5728
9263
8425
4494
G.5
9343
5774
G.4
00723
60233
74407
47220
12325
28989
06857
55058
57648
16658
99821
85019
45556
63603
G.3
55183
12621
69435
66963
G.2
14315
82521
G.1
16747
37642
ĐB
056098
755767
0123456789
ĐầuThừa Thiên HuếPhú Yên
0 07 03
1 15 19
2 20, 21(2), 23, 25, 28 21(2), 25, 28
3 30, 33 35
4 43, 47 42, 48
5 57 56, 58(2)
6 62 63(2), 67
7 - 74, 77
8 83, 89 -
9 93, 98 94
Thừa Thiên HuếPhú YênĐuôi
20, 30 -0
21(2) 21(2)1
62 422
23, 33, 43, 83, 93 03, 63(2)3
- 74, 944
15, 25 25, 355
- 566
07, 47, 5767, 777
28, 98 28, 48, 58(2)8
89 199

Thống kê lo gan Miền Trung 23/11/2020

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
4513/11/20201015
9714/11/202097
7515/11/2020811
3215/11/2020813
0816/11/2020711
6616/11/2020711
5216/11/2020713
2618/11/2020512
5318/11/2020512
3718/11/2020518

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 23/11/2020

156 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
286 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
254 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
144 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
204 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
234 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
953 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
833 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 23/11/2020

159 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
289 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
677 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
946 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
106 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
186 Giảm 1 lần so với 20 lần quay trước
885 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
145= Bằng so với 10 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT