insert_chartThống kê
TỉnhPhú YênThừa Thiên Huế
G.8
05
25
G.7
038
156
G.6
7380
4395
6413
1672
1553
9658
G.5
2327
1419
G.4
00322
91125
82894
30188
45093
37243
24619
54348
70876
33723
86295
01667
36615
55926
G.3
72308
37508
24763
68949
G.2
75896
16016
G.1
44337
00082
ĐB
276645
992633
0123456789
ĐầuPhú YênThừa Thiên Huế
0 05, 08(2) -
1 13, 19 15, 16, 19
2 22, 25, 27 23, 25, 26
3 37, 3833
4 43, 45 48, 49
5 - 53, 56, 58
6 - 63, 67
7 - 72, 76
8 80, 88 82
9 93, 94, 95, 96 95
Phú YênThừa Thiên HuếĐuôi
80 -0
- -1
22 72, 822
13, 43, 93 23, 33, 53, 633
94 -4
05, 25, 45, 95 15, 25, 955
96 16, 26, 56, 766
27, 37 677
08(2), 38, 88 48, 588
19 19, 499

Thống kê lo gan Miền Trung 30/01/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
0421/01/2023917
5022/01/2023828
6822/01/2023812
0222/01/2023816
5222/01/2023814
6022/01/2023812
9823/01/2023712
7424/01/2023615
9124/01/2023624
7925/01/2023516

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 30/01/2023

954 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
254 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
874= Bằng so với 10 lần quay trước
234 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
764 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
313 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
883 Giảm 1 lần so với 10 lần quay trước
553 Giảm 1 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 30/01/2023

878 Tăng 7 lần so với 20 lần quay trước
827 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
557 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
887 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
956 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
846 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
236 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
636 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT