insert_chartThống kê
9QK12QK8QK10QK11QK6QK
ĐB 71661
G.1 24615
G.2 03759 25581
G.3 31440 21532 21532
21563 46633 13680
G.4 4825 2001 6675 0958
G.5 9186 8717 4444
3440 5927 7853
G.6 474 516 418
G.702446934
0123456789
ĐầuLotoLotoĐuôi
0 01, 02 30, 40(2), 80 0
1 15, 16, 17, 18 01, 61, 81 1
2 25, 27 02, 32 2
3 30, 32, 33, 34 33, 53, 63 3
4 40(2), 44(2) 34, 44(2), 74 4
5 53, 58, 59 15, 25, 75 5
661, 63, 69 16, 86 6
7 74, 75 17, 27 7
8 80, 81, 86 18, 58 8
9 - 59, 69 9

Thống kê lo gan Miền Bắc 18/04/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
9430/03/20231923
4707/04/20231120
0607/04/20231127
9009/04/2023919
3109/04/2023923
7309/04/2023936
9309/04/2023921
8710/04/2023819
5210/04/2023824
6411/04/2023718

Bộ số Miền Bắc ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 18/04/2023

236 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
045 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
195 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
585= Bằng so với 10 lần quay trước
695 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
805 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
964 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
334= Bằng so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Bắc ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 18/04/2023

5810 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
449= Bằng so với 10 lần quay trước
128 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
428 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
348 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
048 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
238 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
338 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT