insert_chartThống kê
6RV2RV14RV8RV15RV13RV
ĐB 90819
G.1 14462
G.2 46938 76537
G.3 64883 87706 87706
03683 13446 65386
G.4 6589 1038 8701 2478
G.5 2368 5706 7865
8484 1913 5540
G.6 027 311 663
G.750708822
0123456789
ĐầuLotoLotoĐuôi
0 01, 06(2) 40, 50, 70 0
1 11, 13, 19 01, 11 1
2 22, 27 22, 62 2
3 37, 38(2) 13, 63, 83(2)3
4 40, 46 84 4
5 50 65 5
6 62, 63, 65, 68 06(2), 46, 76, 86 6
7 70, 76, 78 27, 37 7
8 83(2), 84, 86, 88, 89 38(2), 68, 78, 88 8
9 - 19, 89 9

Thống kê lo gan Miền Bắc 30/04/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
5412/04/20231817
1818/04/20231220
3318/04/20231225
4919/04/20231125
8019/04/20231116
0419/04/20231127
7220/04/20231022
5920/04/20231023
3621/04/2023919
9421/04/2023923

Bộ số Miền Bắc ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 30/04/2023

706 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
385 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
535 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
625 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
065 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
394= Bằng so với 10 lần quay trước
114= Bằng so với 10 lần quay trước
314 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Bắc ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 30/04/2023

118 Tăng 7 lần so với 20 lần quay trước
238 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
538 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
708 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
038 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
398 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
608 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
388 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT