insert_chartThống kê
TỉnhPhú YênThừa Thiên Huế
G.8
23
16
G.7
010
635
G.6
7686
9191
8427
8568
8279
1099
G.5
8938
5625
G.4
57333
24760
06688
19708
82123
15461
51049
11279
57646
01615
62561
29612
02365
67819
G.3
03898
95730
32609
93235
G.2
42692
57162
G.1
22647
29318
ĐB
145778
022287
0123456789
ĐầuPhú YênThừa Thiên Huế
0 08 09
1 10 12, 15, 16, 18, 19
2 23(2), 27 25
3 30, 33, 38 35(2)
4 47, 49 46
5 - -
6 60, 61 61, 62, 65, 68
778 79(2)
8 86, 8887
9 91, 92, 98 99
Phú YênThừa Thiên HuếĐuôi
10, 30, 60 -0
61, 91 611
92 12, 622
23(2), 33 -3
- -4
- 15, 25, 35(2), 655
86 16, 466
27, 47877
08, 38, 78, 88, 98 18, 688
49 09, 19, 79(2), 999

Thống kê lo gan Miền Trung 23/10/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
5228/09/20232521
8211/10/20231211
2415/10/2023814
0116/10/2023711
4416/10/2023713
4317/10/2023615
2117/10/2023613
6418/10/2023515
2918/10/2023517
2218/10/2023513

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 23/10/2023

655 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
885 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
584 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
984 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
784 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
494 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
753 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
603 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 23/10/2023

888 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
337 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
587 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
616 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
656= Bằng so với 10 lần quay trước
136 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
486 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
505 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT