insert_chartThống kê
TỉnhPhú YênThừa Thiên Huế
G.8
07
28
G.7
114
518
G.6
5339
3091
9138
8893
8897
3701
G.5
4037
1890
G.4
64416
82442
05134
18047
76002
46963
91095
73532
64612
43399
16125
99526
75569
22933
G.3
19236
61513
11423
65990
G.2
49330
71433
G.1
65308
55069
ĐB
400243
536532
0123456789
ĐầuPhú YênThừa Thiên Huế
0 02, 07, 08 01
1 13, 14, 16 12, 18
2 - 23, 25, 26, 28
3 30, 34, 36, 37, 38, 3932(2), 33(2)
4 42, 43, 47 -
5 - -
6 63 69(2)
7 - -
8 - -
9 91, 95 90(2), 93, 97, 99
Phú YênThừa Thiên HuếĐuôi
30 90(2)0
91 011
02, 42 12, 32(2)2
13, 43, 63 23, 33(2), 933
14, 34 -4
95 255
16, 36 266
07, 37, 47 977
08, 38 18, 288
39 69(2), 999

Thống kê lo gan Miền Trung 30/10/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
5319/10/20231112
0419/10/20231117
4121/10/2023914
8723/10/2023712
3523/10/2023713
4424/10/2023613
5025/10/2023528
6525/10/2023515
6625/10/2023516
6226/10/2023416

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 30/10/2023

514 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
804 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
974 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
184= Bằng so với 10 lần quay trước
364 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
344 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
813 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
173 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 30/10/2023

188 Tăng 7 lần so với 20 lần quay trước
287 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
406 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
976 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
486= Bằng so với 10 lần quay trước
985= Bằng so với 10 lần quay trước
495 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
235 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT