insert_chartThống kê
TỉnhPhú YênThừa Thiên Huế
G.8
70
39
G.7
173
277
G.6
9329
6903
1528
8339
2090
5302
G.5
7989
0425
G.4
38619
57972
66599
45012
07937
10262
42825
91264
35908
15656
16991
44081
78450
35198
G.3
23963
94521
44249
82003
G.2
23500
09128
G.1
53107
16214
ĐB
372081
451974
0123456789
ĐầuPhú YênThừa Thiên Huế
0 00, 03, 07 02, 03, 08
1 12, 19 14
2 21, 25, 28, 29 25, 28
3 37 39(2)
4 - 49
5 - 50, 56
6 62, 63 64
7 70, 72, 7374, 77
881, 89 81
9 99 90, 91, 98
Phú YênThừa Thiên HuếĐuôi
00, 70 50, 900
21, 81 81, 911
12, 62, 72 022
03, 63, 73 033
- 14, 64, 744
25 255
- 566
07, 37 777
28 08, 28, 988
19, 29, 89, 99 39(2), 499

Thống kê lo gan Miền Trung 06/11/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
4121/10/20231614
3523/10/20231413
4526/10/20231116
5128/10/2023921
8029/10/2023817
4829/10/2023816
8629/10/2023816
2630/10/2023712
4331/10/2023615
8701/11/2023512

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 06/11/2023

396 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
915 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
494= Bằng so với 10 lần quay trước
904 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
254 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
734 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
744 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
154 Giảm 1 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 06/11/2023

399 Tăng 7 lần so với 20 lần quay trước
159 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
498 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
917 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
747 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
287 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
256 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
026 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT