insert_chartThống kê
TỉnhPhú YênThừa Thiên Huế
G.8
75
25
G.7
771
291
G.6
1357
2198
1383
4987
7007
2537
G.5
5550
1722
G.4
11859
17667
31868
91901
71938
29723
35226
47397
29763
26059
15428
59864
61078
32815
G.3
03685
26691
73727
77435
G.2
96332
37304
G.1
43431
72612
ĐB
697730
883941
0123456789
ĐầuPhú YênThừa Thiên Huế
0 01 04, 07
1 - 12, 15
2 23, 26 22, 25, 27, 28
330, 31, 32, 38 35, 37
4 -41
5 50, 57, 59 59
6 67, 68 63, 64
7 71, 75 78
8 83, 85 87
9 91, 98 91, 97
Phú YênThừa Thiên HuếĐuôi
30, 50 -0
01, 31, 71, 9141, 911
32 12, 222
23, 83 633
- 04, 644
75, 85 15, 25, 355
26 -6
57, 67 07, 27, 37, 87, 977
38, 68, 98 28, 788
59 599

Thống kê lo gan Miền Trung 06/02/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
7424/01/20231315
6928/01/2023918
5129/01/2023822
4330/01/2023715
8131/01/2023613
8201/02/2023512
5301/02/2023514
4001/02/2023517
1601/02/2023520
8902/02/2023415

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 06/02/2023

276 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
145 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
595 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
044 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
854 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
484= Bằng so với 10 lần quay trước
084 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
674 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 06/02/2023

488 Tăng 7 lần so với 20 lần quay trước
277 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
217 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
597 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
716 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
976 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
146 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
676 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT