insert_chartThống kê
TỉnhPhú YênThừa Thiên Huế
G.8
29
10
G.7
296
425
G.6
5290
6446
0447
1287
7259
7364
G.5
7789
5415
G.4
20975
47419
26729
80771
59868
29429
85661
77005
51915
05905
56625
45944
37729
84974
G.3
48691
97322
36465
49957
G.2
44888
53620
G.1
63303
89748
ĐB
959593
734886
0123456789
ĐầuPhú YênThừa Thiên Huế
0 03 05(2)
1 19 10, 15(2)
2 22, 29(3) 20, 25(2), 29
3 - -
4 46, 47 44, 48
5 - 57, 59
6 61, 68 64, 65
7 71, 75 74
8 88, 8986, 87
9 90, 91, 93, 96 -
Phú YênThừa Thiên HuếĐuôi
90 10, 200
61, 71, 91 -1
22 -2
03, 93 -3
- 44, 64, 744
75 05(2), 15(2), 25(2), 655
46, 96866
47 57, 877
68, 88 488
19, 29(3), 89 29, 599

Thống kê lo gan Miền Trung 09/01/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
0829/12/20221113
1429/12/20221117
3301/01/2023817
9403/01/2023615
8003/01/2023617
0703/01/2023611
2704/01/2023515
5104/01/2023521
5804/01/2023515
6004/01/2023512

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 09/01/2023

035 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
384 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
864 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
974 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
844 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
884 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
264 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
834 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 09/01/2023

318 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
867 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
267 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
837 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
386 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
506 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
976 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
366 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT