insert_chartThống kê
TỉnhĐắk LắkQuảng Nam
G.8
73
45
G.7
591
328
G.6
1366
0215
6346
5166
0387
9078
G.5
3697
8436
G.4
35993
69203
11215
30625
51934
70977
58099
10094
58510
18657
56008
23787
05906
31595
G.3
05192
77203
14784
53127
G.2
77701
73907
G.1
33253
40937
ĐB
509721
402190
0123456789
ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
0 01, 03(2) 06, 07, 08
1 15(2) 10
221, 25 27, 28
3 34 36, 37
4 46 45
5 53 57
6 66 66
7 73, 77 78
8 - 84, 87(2)
9 91, 92, 93, 97, 9990, 94, 95
Đắk LắkQuảng NamĐuôi
- 10, 900
01, 21, 91 -1
92 -2
03(2), 53, 73, 93 -3
34 84, 944
15(2), 25 45, 955
46, 66 06, 36, 666
77, 97 07, 27, 37, 57, 87(2)7
- 08, 28, 788
99 -9

Thống kê lo gan Miền Trung 10/01/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
1429/12/20221217
3301/01/2023917
8003/01/2023717
5804/01/2023615
5104/01/2023621
6004/01/2023612
1204/01/2023612
8105/01/2023513
0205/01/2023516
3905/01/2023520

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 10/01/2023

035 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
154 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
384 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
664 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
264 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
344 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
844 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
884 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 10/01/2023

867 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
317 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
367 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
266= Bằng so với 10 lần quay trước
836 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
956 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
926 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
386 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT