insert_chartThống kê
TỉnhPhú YênThừa Thiên Huế
G.8
02
42
G.7
134
807
G.6
1301
9986
6766
9496
5326
9775
G.5
1867
7541
G.4
46440
30102
97954
93928
03093
45907
42668
92911
62216
79388
89750
37606
34432
95925
G.3
06442
34730
06778
64663
G.2
09507
84922
G.1
04647
12385
ĐB
369587
659511
0123456789
ĐầuPhú YênThừa Thiên Huế
0 01, 02(2), 07(2) 06, 07
1 -11(2), 16
2 28 22, 25, 26
3 30, 34 32
4 40, 42, 47 41, 42
5 54 50
6 66, 67, 68 63
7 - 75, 78
8 86, 87 85, 88
9 93 96
Phú YênThừa Thiên HuếĐuôi
30, 40 500
0111(2), 411
02(2), 42 22, 32, 422
93 633
34, 54 -4
- 25, 75, 855
66, 86 06, 16, 26, 966
07(2), 47, 67, 87 077
28, 68 78, 888
- -9

Thống kê lo gan Miền Trung 10/04/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
4431/03/20231013
5101/04/2023921
9902/04/2023812
4902/04/2023819
8403/04/2023719
1204/04/2023613
5205/04/2023514
8205/04/2023511
7205/04/2023512
2905/04/2023514

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 10/04/2023

785 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
424 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
014 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
414 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
674= Bằng so với 10 lần quay trước
874 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
834 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
074 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 10/04/2023

789 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
678 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
147 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
367 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
417 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
926 Giảm 1 lần so với 20 lần quay trước
706 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
966 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT