insert_chartThống kê
TỉnhĐà NẵngKhánh Hòa
G.8
71
25
G.7
791
178
G.6
8016
5845
6641
0626
8847
9330
G.5
8333
5570
G.4
76266
58915
83942
30142
16296
42274
41019
10216
91181
71908
36811
40528
19562
40243
G.3
42910
06816
07448
54334
G.2
41741
10749
G.1
77206
75155
ĐB
386421
356096
0123456789
ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
0 06 08
1 10, 15, 16(2), 19 11, 16
221 25, 26, 28
3 33 30, 34
4 41(2), 42(2), 45 43, 47, 48, 49
5 - 55
6 66 62
7 71, 74 70, 78
8 - 81
9 91, 9696
Đà NẵngKhánh HòaĐuôi
10 30, 700
21, 41(2), 71, 91 11, 811
42(2) 622
33 433
74 344
15, 45 25, 555
06, 16(2), 66, 96 16, 26, 966
- 477
- 08, 28, 48, 788
19 499

Thống kê lo gan Miền Trung 11/01/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
1429/12/20221317
8003/01/2023817
1204/01/2023712
5104/01/2023721
5804/01/2023715
6004/01/2023712
7205/01/2023612
0205/01/2023616
1805/01/2023615
3905/01/2023620

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 11/01/2023

035 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
104 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
914 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
344 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
844 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
154 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
264 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
664 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 11/01/2023

267 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
367 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
666 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
316 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
036= Bằng so với 10 lần quay trước
156 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
916 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
346 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT