insert_chartThống kê
TỉnhKon TumKhánh HòaThừa Thiên Huế
G.8
06
11
69
G.7
081
724
344
G.6
0607
1056
0885
9790
7825
9902
5528
1581
7341
G.5
9389
4715
8634
G.4
87559
31035
07048
11008
27042
06465
12603
26936
42857
30012
86684
06357
48759
83981
62557
28943
81599
58933
02295
79485
60773
G.3
53238
07138
55416
01323
04292
81874
G.2
23820
28146
96168
G.1
32021
68283
29847
ĐB
668298
116703
887031
0123456789
ĐầuKon TumKhánh HòaThừa Thiên Huế
0 03, 06, 07, 08 02, 03 -
1 - 11, 12, 15, 16 -
2 20, 21 23, 24, 25 28
3 35, 38(2) 3631, 33, 34
4 42, 48 46 41, 43, 44, 47
5 56, 59 57(2), 59 57
6 65 - 68, 69
7 - - 73, 74
8 81, 85, 89 81, 83, 84 81, 85
998 90 92, 95, 99
Kon TumKhánh HòaThừa Thiên HuếĐuôi
20 90 -0
21, 81 11, 8131, 41, 811
42 02, 12 922
0303, 23, 83 33, 43, 733
- 24, 84 34, 44, 744
35, 65, 85 15, 25 85, 955
06, 56 16, 36, 46 -6
07 57(2) 47, 577
08, 38(2), 48, 98 - 28, 688
59, 89 59 69, 999

Thống kê lo gan Miền Trung 15/10/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
5228/09/20231721
7603/10/20231216
5807/10/2023815
0008/10/2023717
4008/10/2023717
1908/10/2023711
8709/10/2023612
2610/10/2023512
3710/10/2023518
4510/10/2023516

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 15/10/2023

595 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
855 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
254 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
574 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
114 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
814 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
354 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
384 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 15/10/2023

689 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
817 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
556 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
316 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
776 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
656 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
856 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
576 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT