insert_chartThống kê
TỉnhPhú YênThừa Thiên Huế
G.8
29
08
G.7
930
802
G.6
3528
2088
8900
0690
5401
6544
G.5
0571
4626
G.4
04445
98261
97219
34640
31248
06135
04221
99511
13693
78138
64900
74975
98688
09542
G.3
96928
07098
07150
73071
G.2
10458
75591
G.1
50633
21416
ĐB
688565
784945
0123456789
ĐầuPhú YênThừa Thiên Huế
0 00 00, 01, 02, 08
1 19 11, 16
2 21, 28(2), 29 26
3 30, 33, 35 38
4 40, 45, 48 42, 44, 45
5 58 50
6 61, 65 -
7 71 71, 75
8 88 88
9 98 90, 91, 93
Phú YênThừa Thiên HuếĐuôi
00, 30, 40 00, 50, 900
21, 61, 71 01, 11, 71, 911
- 02, 422
33 933
- 444
35, 45, 6545, 755
- 16, 266
- -7
28(2), 48, 58, 88, 98 08, 38, 888
19, 29 -9

Thống kê lo gan Miền Trung 16/10/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
5228/09/20231821
7603/10/20231316
8709/10/2023712
3710/10/2023618
2711/10/2023515
7911/10/2023516
9611/10/2023519
1011/10/2023512
6211/10/2023516
8211/10/2023511

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 16/10/2023

115 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
384 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
594 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
574 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
214 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
254 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
354 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
714 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 16/10/2023

357 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
687 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
986 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
156 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
486 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
416 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
386 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
696 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT