insert_chartThống kê
TỉnhPhú YênThừa Thiên Huế
G.8
25
58
G.7
999
661
G.6
8519
2307
3499
7671
0546
5209
G.5
8297
3985
G.4
06221
22073
23397
87886
52513
81954
59174
14378
52072
45974
65881
66739
82820
82801
G.3
82364
03346
78634
09734
G.2
44747
29690
G.1
23681
21273
ĐB
403234
815920
0123456789
ĐầuPhú YênThừa Thiên Huế
0 07 01, 09
1 13, 19 -
2 21, 2520(2)
334 34(2), 39
4 46, 47 46
5 54 58
6 64 61
7 73, 74 71, 72, 73, 74, 78
8 81, 86 81, 85
9 97(2), 99(2) 90
Phú YênThừa Thiên HuếĐuôi
-20(2), 900
21, 81 01, 61, 71, 811
- 722
13, 73 733
34, 54, 64, 74 34(2), 744
25 855
46, 86 466
07, 47, 97(2) -7
- 58, 788
19, 99(2) 09, 399

Thống kê lo gan Miền Trung 20/02/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
5109/02/20231122
2611/02/2023917
0512/02/2023814
2213/02/2023713
2413/02/2023716
3013/02/2023713
3214/02/2023615
0314/02/2023614
1614/02/2023620
7515/02/2023515

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 20/02/2023

105 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
205 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
815 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
475 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
784= Bằng so với 10 lần quay trước
464 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
904 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
924 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 20/02/2023

788 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
197 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
347 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
816 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
156 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
026 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
206 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
586 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT