insert_chartThống kê
TỉnhĐà NẵngKhánh Hòa
G.8
66
55
G.7
915
432
G.6
3145
0254
3095
3710
8997
6942
G.5
5390
4096
G.4
78540
74227
60028
54115
01418
87214
27326
44576
42936
19586
32393
14706
10283
56885
G.3
44191
06840
12765
62050
G.2
33285
46481
G.1
83692
01001
ĐB
897507
888377
0123456789
ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
007 01, 06
1 14, 15(2), 18 10
2 26, 27, 28 -
3 - 32, 36
4 40(2), 45 42
5 54 50, 55
6 66 65
7 - 76, 77
8 85 81, 83, 85, 86
9 90, 91, 92, 95 93, 96, 97
Đà NẵngKhánh HòaĐuôi
40(2), 90 10, 500
91 01, 811
92 32, 422
- 83, 933
14, 54 -4
15(2), 45, 85, 95 55, 65, 855
26, 66 06, 36, 76, 86, 966
07, 2777, 977
18, 28 -8
- -9

Thống kê lo gan Miền Trung 25/10/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
5228/09/20232721
8211/10/20231411
2415/10/20231014
4317/10/2023815
2117/10/2023813
6418/10/2023715
0019/10/2023617
2019/10/2023615
5619/10/2023614
3119/10/2023611

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 25/10/2023

185 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
105 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
655 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
984 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
094 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
964 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
494 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
923 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 25/10/2023

096 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
496 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
406 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
656 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
916 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
986= Bằng so với 10 lần quay trước
136 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
886 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT