insert_chartThống kê
TỉnhĐắk LắkQuảng Nam
G.8
99
23
G.7
532
188
G.6
4784
8135
3494
1879
3359
7508
G.5
8615
1534
G.4
09866
67845
29333
21053
00609
05506
33114
17443
87958
48559
13651
15778
60519
67777
G.3
67110
02849
99261
76476
G.2
63662
39604
G.1
58899
92008
ĐB
731319
200702
0123456789
ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
0 06, 0902, 04, 08(2)
1 10, 14, 15, 19 19
2 - 23
3 32, 33, 35 34
4 45, 49 43
5 53 51, 58, 59(2)
6 62, 66 61
7 - 76, 77, 78, 79
8 84 88
9 94, 99(2) -
Đắk LắkQuảng NamĐuôi
10 -0
- 51, 611
32, 62022
33, 53 23, 433
14, 84, 94 04, 344
15, 35, 45 -5
06, 66 766
- 777
- 08(2), 58, 78, 888
09, 19, 49, 99(2) 19, 59(2), 799

Thống kê lo gan Miền Trung 28/02/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
0015/02/20231317
5218/02/20231014
8520/02/2023817
2422/02/2023616
3922/02/2023620
9822/02/2023612
9023/02/2023517
0323/02/2023514
4823/02/2023516
5423/02/2023516

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 28/02/2023

665 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
454 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
184 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
554 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
584= Bằng so với 10 lần quay trước
194 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
104 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
844 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 28/02/2023

588 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
667 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
517 Tăng 7 lần so với 20 lần quay trước
187 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
916 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
596 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
346= Bằng so với 10 lần quay trước
536 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT