insert_chartThống kê
TỉnhĐắk LắkQuảng Nam
G.8
20
43
G.7
033
266
G.6
8442
7558
0778
3827
0315
9661
G.5
6471
4812
G.4
50252
47256
30490
29515
08384
17667
70802
45928
16449
59817
26505
12662
23099
99842
G.3
91130
54623
65440
95494
G.2
79411
07055
G.1
11131
94502
ĐB
595549
539582
0123456789
ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
0 02 02, 05
1 11, 15 12, 15, 17
2 20, 23 27, 28
3 30, 31, 33 -
4 42, 49 40, 42, 43, 49
5 52, 56, 58 55
6 67 61, 62, 66
7 71, 78 -
8 8482
9 90 94, 99
Đắk LắkQuảng NamĐuôi
20, 30, 90 400
11, 31, 71 611
02, 42, 52 02, 12, 42, 62, 822
23, 33 433
84 944
15 05, 15, 555
56 666
67 17, 277
58, 78 288
49 49, 999

Thống kê lo gan Miền Trung 31/10/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
5319/10/20231212
0419/10/20231217
4121/10/20231014
8723/10/2023812
3523/10/2023813
4424/10/2023713
6525/10/2023615
5025/10/2023628
2426/10/2023514
7926/10/2023516

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 31/10/2023

344 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
424 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
784 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
543 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
493 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
563 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
403= Bằng so với 10 lần quay trước
583 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 31/10/2023

188 Tăng 7 lần so với 20 lần quay trước
287 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
426 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
406 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
156 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
975 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
965= Bằng so với 10 lần quay trước
095 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT