insert_chartThống kê
TỉnhTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8
90
49
74
G.7
735
112
145
G.6
2380
7547
2789
6264
9041
5310
4018
1255
2425
G.5
6640
9924
7353
G.4
11653
05424
49437
30190
05221
14719
60387
74032
14990
11826
34693
31829
46929
98537
29696
83419
69270
01362
98201
22102
80259
G.3
95114
04353
78505
46564
94371
36249
G.2
23528
20861
55647
G.1
88665
29908
45847
ĐB
919852
323809
982076
0123456789
ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
0 - 05, 08, 09 01, 02
1 14, 19 10, 12 18, 19
2 21, 24, 28 24, 26, 29(2) 25
3 35, 37 32, 37 -
4 40, 47 41, 49 45, 47(2), 49
552, 53(2) - 53, 55, 59
6 65 61, 64(2) 62
7 - - 70, 71, 74, 76
8 80, 87, 89 - -
9 90(2) 90, 93 96
Tây NinhAn GiangBình ThuậnĐuôi
40, 80, 90(2) 10, 90 700
21 41, 61 01, 711
52 12, 32 02, 622
53(2) 93 533
14, 24 24, 64(2) 744
35, 65 05 25, 45, 555
- 2676, 966
37, 47, 87 37 47(2)7
28 08 188
19, 8909, 29(2), 49 19, 49, 599

Thống kê lo gan Miền Nam 13/04/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
5006/04/2023713
9506/04/2023716
2707/04/2023616
0608/04/2023511
1508/04/2023513
9808/04/2023516
0709/04/2023410
5109/04/202349
8509/04/2023419
1609/04/202349

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 13/04/2023

535 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
244 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
194 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
904 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
384 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
374 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
353 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
993 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 13/04/2023

768 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
247 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
406 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
006 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
806= Bằng so với 10 lần quay trước
386 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
086 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
195 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT