insert_chartThống kê
TỉnhVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
G.8
44
84
61
G.7
915
082
211
G.6
1223
6527
5288
8368
6099
5359
7445
0600
0635
G.5
9297
4806
3661
G.4
10258
92006
11193
37211
92212
63434
04247
25755
66730
06863
87059
30283
71582
32541
50543
75994
12050
45369
55946
99582
75559
G.3
05368
00829
89724
19633
92567
41706
G.2
99732
08281
87970
G.1
00055
11155
17312
ĐB
625596
871141
206656
0123456789
ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
0 06 06 00, 06
1 11, 12, 15 - 11, 12
2 23, 27, 29 24 -
3 32, 34 30, 33 35
4 44, 4741(2) 43, 45, 46
5 55, 58 55(2), 59(2) 50, 56, 59
6 68 63, 68 61(2), 67, 69
7 - - 70
8 88 81, 82(2), 83, 84 82
9 93, 96, 97 99 94
Vĩnh LongBình DươngTrà VinhĐuôi
- 30 00, 50, 700
1141(2), 81 11, 61(2)1
12, 32 82(2) 12, 822
23, 93 33, 63, 83 433
34, 44 24, 84 944
15, 55 55(2) 35, 455
06, 96 06 06, 46, 566
27, 47, 97 - 677
58, 68, 88 68 -8
29 59(2), 99 59, 699

Thống kê lo gan Miền Nam 14/04/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
9506/04/2023816
9808/04/2023616
8509/04/2023519
0709/04/2023510
1609/04/202359
5109/04/202359
3110/04/2023415
1310/04/2023410
3910/04/2023411
7911/04/2023313

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 14/04/2023

554 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
374 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
294 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
244 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
593= Bằng so với 10 lần quay trước
083 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
683 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
473 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 14/04/2023

247= Bằng so với 10 lần quay trước
767 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
386 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
996 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
826 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
406 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
006 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
596 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT