insert_chartThống kê
TỉnhPhú YênThừa Thiên Huế
G.8
03
74
G.7
277
398
G.6
5188
0139
8883
1867
4767
7682
G.5
2200
5565
G.4
37833
41326
04753
82437
21407
34477
53531
43265
94963
19097
57523
46462
19539
95685
G.3
39194
39442
30552
71043
G.2
11430
47849
G.1
41001
58304
ĐB
422124
855453
0123456789
ĐầuPhú YênThừa Thiên Huế
0 00, 01, 03, 07 04
1 - -
224, 26 23
3 30, 31, 33, 37, 39 39
4 42 43, 49
5 53 52, 53
6 - 62, 63, 65(2), 67(2)
7 77(2) 74
8 83, 88 82, 85
9 94 97, 98
Phú YênThừa Thiên HuếĐuôi
00, 30 -0
01, 31 -1
42 52, 62, 822
03, 33, 53, 83 23, 43, 53, 633
24, 94 04, 744
- 65(2), 855
26 -6
07, 37, 77(2) 67(2), 977
88 988
39 39, 499

Thống kê lo gan Miền Trung 16/01/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
1429/12/20221817
5804/01/20231215
7906/01/20231016
5008/01/2023828
5608/01/2023814
4008/01/2023817
6809/01/2023711
2909/01/2023714
9310/01/2023613
2710/01/2023615

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 16/01/2023

555 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
245 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
054 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
074 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
764 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
304 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
974 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
454= Bằng so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 16/01/2023

458 Tăng 7 lần so với 20 lần quay trước
977 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
557 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
036 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
716 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
196 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
886 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
166 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT