insert_chartThống kê
TỉnhĐắk LắkQuảng Nam
G.8
34
76
G.7
745
834
G.6
1820
5160
3105
2080
4232
1849
G.5
9549
3755
G.4
22598
14155
36800
49849
55463
07020
43222
63704
73442
07203
05753
14435
52388
47800
G.3
78914
18651
63010
85739
G.2
03971
55516
G.1
43437
61391
ĐB
090146
452232
0123456789
ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
0 00, 05 00, 03, 04
1 14 10, 16
2 20(2), 22 -
3 34, 3732(2), 34, 35, 39
4 45, 46, 49(2) 42, 49
5 51, 55 53, 55
6 60, 63 -
7 71 76
8 - 80, 88
9 98 91
Đắk LắkQuảng NamĐuôi
00, 20(2), 60 00, 10, 800
51, 71 911
2232(2), 422
63 03, 533
14, 34 04, 344
05, 45, 55 35, 555
46 16, 766
37 -7
98 888
49(2) 39, 499

Thống kê lo gan Miền Trung 17/01/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
5804/01/20231315
7906/01/20231116
5008/01/2023928
5608/01/2023914
4008/01/2023917
6809/01/2023811
2909/01/2023814
2710/01/2023715
9310/01/2023713
9910/01/2023712

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 17/01/2023

556 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
765 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
455 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
004 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
534 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
244 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
984 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
884 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 17/01/2023

459 Tăng 8 lần so với 20 lần quay trước
558 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
167 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
106 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
766 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
056 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
976= Bằng so với 10 lần quay trước
716 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT