insert_chartThống kê
TỉnhGia LaiNinh Thuận
G.8
62
59
G.7
655
590
G.6
4141
6826
3621
0021
8394
9663
G.5
9117
9869
G.4
22516
32913
97831
70441
19468
89742
98131
16507
30341
97516
86455
13494
01823
62956
G.3
76893
21210
92189
32317
G.2
49118
19673
G.1
65722
43707
ĐB
580016
183209
0123456789
ĐầuGia LaiNinh Thuận
0 - 07(2), 09
1 10, 13, 16(2), 17, 18 16, 17
2 21, 22, 26 21, 23
3 31(2) -
4 41(2), 42 41
5 55 55, 56, 59
6 62, 68 63, 69
7 - 73
8 - 89
9 93 90, 94(2)
Gia LaiNinh ThuậnĐuôi
10 900
21, 31(2), 41(2) 21, 411
22, 42, 62 -2
13, 93 23, 63, 733
- 94(2)4
55 555
16(2), 26 16, 566
17 07(2), 177
18, 68 -8
-09, 59, 69, 899

Thống kê lo gan Miền Trung 21/04/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
2905/04/20231614
6408/04/20231315
3210/04/20231115
9212/04/2023917
4713/04/2023812
7014/04/2023712
4015/04/2023617
3315/04/2023617
1115/04/2023616
7815/04/2023612

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 21/04/2023

175 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
415 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
164= Bằng so với 10 lần quay trước
664 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
314 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
884 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
844 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
213 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 21/04/2023

168 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
017 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
307 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
486 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
946 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
446 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
395= Bằng so với 10 lần quay trước
195 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT