insert_chartThống kê
TỉnhĐà NẵngKhánh Hòa
G.8
45
24
G.7
417
939
G.6
6345
5519
6561
3649
4563
4513
G.5
2880
6904
G.4
12828
12235
66051
12365
07483
91511
23691
87408
48562
78732
89016
09230
58439
25733
G.3
73692
90539
69652
64299
G.2
13877
86266
G.1
71905
25406
ĐB
295701
582736
0123456789
ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
001, 05 04, 06, 08
1 11, 17, 19 13, 16
2 28 24
3 35, 39 30, 32, 33, 36, 39(2)
4 45(2) 49
5 51 52
6 61, 65 62, 63, 66
7 77 -
8 80, 83 -
9 91, 92 99
Đà NẵngKhánh HòaĐuôi
80 300
01, 11, 51, 61, 91 -1
92 32, 52, 622
83 13, 33, 633
- 04, 244
05, 35, 45(2), 65 -5
- 06, 16, 36, 666
17, 77 -7
28 088
19, 39 39(2), 49, 999

Thống kê lo gan Miền Trung 18/01/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
5804/01/20231415
7906/01/20231216
5008/01/20231028
4008/01/20231017
5608/01/20231014
6809/01/2023911
2909/01/2023914
9310/01/2023813
2710/01/2023815
4711/01/2023712

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 18/01/2023

395 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
555 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
004 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
454 Giảm 2 lần so với 10 lần quay trước
534 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
834 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
304 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
054 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 18/01/2023

4510 Tăng 9 lần so với 20 lần quay trước
168 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
558 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
397 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
716 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
836 Giảm 1 lần so với 20 lần quay trước
766 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
286 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT