insert_chartThống kê
TỉnhĐà NẵngKhánh Hòa
G.8
71
83
G.7
719
630
G.6
6895
7495
4180
0374
5321
1310
G.5
2177
5099
G.4
48777
97868
94161
23398
80684
15173
85230
15346
91276
56002
00701
64827
16338
74941
G.3
89128
18123
37960
18737
G.2
61904
69608
G.1
79318
75231
ĐB
722557
024139
0123456789
ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
0 04 01, 02, 08
1 18, 19 10
2 23, 28 21, 27
3 30 30, 31, 37, 38, 39
4 - 41, 46
557 -
6 61, 68 60
7 71, 73, 77(2) 74, 76
8 80, 84 83
9 95(2), 98 99
Đà NẵngKhánh HòaĐuôi
30, 80 10, 30, 600
61, 71 01, 21, 31, 411
- 022
23, 73 833
04, 84 744
95(2) -5
- 46, 766
57, 77(2) 27, 377
18, 28, 68, 98 08, 388
1939, 999

Thống kê lo gan Miền Trung 19/04/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
2905/04/20231414
6408/04/20231115
3210/04/2023915
6911/04/2023818
5612/04/2023714
8912/04/2023714
9212/04/2023717
1313/04/2023614
4713/04/2023612
7014/04/2023512

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 19/04/2023

305 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
464 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
844 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
584 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
354 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
014 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
604 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
163 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 19/04/2023

308 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
017 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
056 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
446 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
516 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
606 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
486 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
716 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT