insert_chartThống kê
TỉnhPhú YênThừa Thiên Huế
G.8
30
74
G.7
583
820
G.6
5835
1051
1195
6084
2434
0545
G.5
4805
8254
G.4
04415
53283
02103
76306
92824
12016
40294
10098
39401
93737
53234
54930
46697
16835
G.3
99401
66301
75158
05546
G.2
21073
43851
G.1
47885
94515
ĐB
839403
897580
0123456789
ĐầuPhú YênThừa Thiên Huế
0 01(2), 03(2), 05, 06 01
1 15, 16 15
2 24 20
3 30, 35 30, 34(2), 35, 37
4 - 45, 46
5 51 51, 54, 58
6 - -
7 73 74
8 83(2), 8580, 84
9 94, 95 97, 98
Phú YênThừa Thiên HuếĐuôi
30 20, 30, 800
01(2), 51 01, 511
- -2
03(2), 73, 83(2) -3
24, 94 34(2), 54, 74, 844
05, 15, 35, 85, 95 15, 35, 455
06, 16 466
- 37, 977
- 58, 988
- -9

Thống kê lo gan Miền Trung 17/04/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
2905/04/20231214
1706/04/20231115
3107/04/20231010
6408/04/2023915
1409/04/2023818
3210/04/2023715
4110/04/2023714
6911/04/2023618
8912/04/2023514
8812/04/2023514

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 17/04/2023

305 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
015 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
445 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
354 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
344 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
944 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
024 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
164 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 17/04/2023

017 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
057 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
307 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
446 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
516 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
026 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
546 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
346 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT